Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bù khú



verb
To have heart-to-heart talks together, to have a rollicking time together, to hobnob with (together)
đôi bạn thân bù khú với nhau suốt đêm the two bosom friends had a rollicking time together the whole night

[bù khú]
động từ
to have heart-to-heart talks together, to have a rollicking time together, to hobnob with (together), to have heart-to-heart talk with
đôi bạn thân bù khú với nhau suốt đêm
the two bosom friends had a rollicking time together the whole night



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.